Sự khác biệt giữa Product Backlog và Sprint Backlog
Product Backlog là một danh sách ưu tiên các yêu cầu (requirements), chức năng (features), sửa lỗi (bug fixes) và cải tiến (improvements) của sản phẩm cần phát triển. Đây là một phần quan trọng trong Scrum và Agile development, giúp đảm bảo rằng sản phẩm được phát triển đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Product Backlog được lập bởi Product Owner, với sự hỗ trợ từ các thành viên khác trong Scrum Team.
Product Backlog và Sprint Backlog đều là các danh sách quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm Scrum, tuy nhiên chúng có những điểm khác nhau về tính chất, quy trình, và mục đích sử dụng như sau:
Product Backlog | Sprint Backlog |
Là danh sách các User Story hay các yêu cầu của khách hàng, được Product Owner quản lý và sắp xếp theo độ ưu tiên. | Là danh sách các User Story được chọn từ Product Backlog để thực hiện trong một Sprint cụ thể. |
Được cập nhật liên tục và thường xuyên, bao gồm cả việc thêm mới, cập nhật và xóa bỏ các User Story | Được phát triển bởi Development Team trong cuộc họp Sprint Planning Meeting. Được giữ cố định xuyên suốt một phiên lập kế hoạch Sprint. |
Là nơi để lưu trữ tất cả các yêu cầu và tính năng của sản phẩm trong suốt quá trình phát triển. | Chứa các User Story được chọn và đã được phân chia thành các nhiệm vụ và subtask để thực hiện trong suốt Sprint. |
Chỉ cần phải hoàn thành các User Story quan trọng nhất trước khi phát hành sản phẩm. | Chỉ được cập nhật trong suốt quá trình Sprint và được đánh giá mức độ hoàn thành ở cuối Sprint. |
Không có thời hạn cụ thể, có thể kéo dài trong suốt quá trình phát triển sản phẩm. | Phải hoàn thành tất cả các User Story trong Sprint Backlog để hoàn thành Sprint. |
Xem thêm: Agile là gì? Scrum là gì?
Tầm quan trọng của Sprint Backlog trong Phát triển Agile
Sprint backlog phục vụ một số mục đích quan trọng trong quá trình phát triển Agile:
- Hướng dẫn Nhóm phát triển : Sprint backlog cung cấp một kế hoạch rõ ràng cho nhóm, phác thảo các nhiệm vụ và câu chuyện của người dùng mà họ cần tập trung vào trong quá trình chạy nước rút. Nó hoạt động như một điểm tham chiếu, đảm bảo rằng mọi người đều được liên kết và làm việc hướng tới cùng một mục tiêu.
- Tính minh bạch : Bằng cách chia sẻ sprint backlog với các bên liên quan, nhóm phát triển có thể cung cấp thông tin rõ ràng về tiến trình đang được thực hiện và quản lý kỳ vọng một cách hiệu quả. Các bên liên quan có thể theo dõi quá trình hoàn thành câu chuyện của người dùng và hiểu cách giải quyết các ưu tiên của họ.
- Trao quyền cho khả năng tự tổ chức : Sprint backlog cho phép nhóm phát triển nắm quyền sở hữu công việc của họ. Họ có thể linh hoạt quyết định cách chia câu chuyện của người dùng thành các nhiệm vụ và chọn nhiệm vụ nào họ sẽ thực hiện dựa trên kỹ năng và tính khả dụng của họ.
- Tạo điều kiện hợp tác : Sprint backlog thúc đẩy Quy trình phối hợp giữa các phòng ban trong nhóm phát triển. Bằng cách chia các câu chuyện của người dùng thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, các thành viên trong nhóm có thể làm việc cùng nhau, chia sẻ trách nhiệm và giúp đỡ lẫn nhau khi cần.
- Tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn : Sprint backlog giúp nhóm tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn phù hợp với thời gian chạy nước rút. Điều này đảm bảo rằng nhóm vẫn linh hoạt và có thể thích ứng với những thay đổi dễ dàng hơn.
Viindoo Sprint Backlogs – theo dõi tiến độ và tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn
Vai trò của Sprint Backlog trong Scrum
Sprint Backlog có một vai trò rất quan trọng đối với Development Team nói riêng và Scrum Team nói chung:
Đối với Development Team
- Sprint backlog giúp Development Team hiểu rõ các yêu cầu của khách hàng và ước tính được thời gian cần thiết để hoàn thành các user story trong một Sprint.
- Giúp Development Team tổ chức và phân bổ các công việc cụ thể, từ đó giúp họ hoàn thành các user story một cách hiệu quả hơn.
- Cung cấp cho Development Team một mục tiêu rõ ràng và giúp họ đạt được mục tiêu đó trong thời gian của Sprint.
- Sprint backlog giúp các thành viên trong nhóm có thể theo dõi tiến độ của Sprint.
Đối với Scrum Team
- Sprint backlog giúp Scrum Master và Product Owner đánh giá tiến độ của các user story và các công việc tương ứng trong Sprint.
- Sprint backlog cung cấp cho Scrum Team một cơ chế để quản lý và theo dõi các công việc cần được hoàn thành trong Sprint, giúp họ đạt được mục tiêu của Sprint một cách hiệu quả.
- Sprint backlog cũng giúp Scrum Team thực hiện việc phân tích và đánh giá kết quả của Sprint, từ đó cải thiện quy trình phát triển phần mềm trong tương lai.
Một Sprint Backlog hoàn hảo bao gồm những gì?
Sprint Backlog không nên chỉ có các câu chuyện của người dùng được chọn cho sprint. Sprint Backlog giống như một kế hoạch tổng thể cho Sprint. Vì vậy, nó phải bao gồm các nhiệm vụ và cách để theo dõi tiến độ thực hiện các nhiệm vụ đó.
Để quản lý công việc tốt nhất, Sprint Backlog nên gồm các nội dung sau:
- Câu chuyện của người dùng được chọn từ các Product Backlog
- Các nhiệm vụ được chia theo câu chuyện của người dùng
- Cấu trúc dạng bảng để ghi lại tiến trình thực hiện các nhiệm vụ đó
Sprint Backlog cần được tạo ra trước khi bắt đầu mỗi Sprint. Thông thường, Sprint Backlog có thể được tạo ra bằng phần mềm quản lý Scrum hoặc bảng tính. Khối lượng công việc tích lũy trong Sprint, có thể được hiển thị dưới dạng biểu đồ Sprint Burndown. Bằng cách theo dõi phần còn lại của công việc trong Sprint backlog, nhóm phát triển có thể quản lý tiến độ của nó.
Trên đây, Got It đã cung cấp cho các bạn một bức tranh tổng quan về Sprint Backlog. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Sprint Backlog là gì và vai trò của nó trong một Scrum. Sprint Backlog đơn giản chỉ là một bảng phân công các công việc cần thực hiện trong một Sprint. Sau khi hiểu Sprint Backlog là gì, các bạn hãy áp dụng nó để quản lý các công việc hàng ngày một cách hiệu quả nhé!
Tóm tắt nội dung
- 1 Sprint Backlog là gì?
- 2 Các thành phần của Sprint backlog
- 3 Vai trò của Sprint Backlog trong Scrum
- 4 Quá trình tạo Sprint backlog
- 5 Làm sao để Sprint Backlog diễn ra hiệu quả?
- 6 Sự khác biệt giữa Product Backlog và Sprint Backlog
- 7 Những lưu ý khi tạo Sprint backlog
Trong phương pháp Agile Scrum, Sprint backlog là một phần quan trọng của quá trình phát triển phần mềm. Được tạo ra trong quá trình Sprint planning, Sprint backlog giúp đảm bảo rằng sản phẩm phần mềm được phát triển theo đúng tiến độ và đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng.
Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về Sprint backlog, các thành phần cấu thành và cách để thực hiện hiệu quả trong bài viết sau nhé!
Các bước xây dựng Backlog hiệu quả
Product Backlog còn là nơi phân chia các nhiệm vụ phức tạp thành một chuỗi các bước cụ thể và ủy thác chúng cho các thành viên trong nhóm. Thực hiện 4 bước sau sẽ giúp xây dựng một Product Backlog có hiệu quả:
5.1 Bước 1: Tạo Product Roadmap
Product roadmap là cơ sở cho Product Backlog. Đầu tiên, một nhóm nên tạo một lộ trình sản phẩm, nó sẽ đóng vai trò như một kế hoạch hành động về cách sản phẩm sẽ phát triển và thay đổi trong quá trình phát triển. Lộ trình sản phẩm là tầm nhìn dài hạn về việc phát triển sản phẩm.
5.2 Bước 2: Liệt kê hạng mục Product Backlog
Sau khi đã thiết lập Product Roadmap, nhóm có thể bắt đầu liệt kê hạng mục tồn đọng sản phẩm. Danh sách này nên chứa các mục công việc được ưu tiên và các ý tưởng thực hiện.
Trong quá trình tạo Product Backlog này, quan trọng là cần liên lạc với các bên liên quan và lắng nghe ý kiến của họ để cải tiến sản phẩm. Nếu áp dụng phương pháp Agile, có thể tổ chức các cuộc thảo luận như một phần của cuộc họp lập kế hoạch Sprint.
5.3 Bước 3: Xác định mức độ ưu tiên công việc tồn đọng
Sau khi đội nhóm đã liệt kê tất cả các mục công việc tồn đọng của sản phẩm, hãy sắp xếp và ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng nhất. Có thể xác định các mặt hàng ưu tiên bằng cách đặt mình vào vị trí của khách hàng và xem xét những mục nào mang lại giá trị cao nhất cho họ.
5.4 Bước 4: Cập nhật thường xuyên
Khi làm việc với Product Backlog, hãy nhớ rằng nó là một tài liệu sống. Có thể liên tục bổ sung các mục công việc vào danh sách tồn đọng và ưu tiên hoặc cải thiện chúng trong quá trình làm việc.
Nội dung cơ bản của một Backlog hoàn chỉnh
Một backlog thường bao gồm các thông tin cơ bản về các nhiệm vụ, công việc hoặc yêu cầu trong dự án. Dưới đây là các thành phần cơ bản của một backlog đầy đủ:
- Danh sách nhiệm vụ: Liệt kê các nhiệm vụ, công việc hoặc yêu cầu cần thực hiện trong dự án. Mỗi nhiệm vụ nên được mô tả một cách rõ ràng và đủ chi tiết để hiểu được yêu cầu cần thiết.
- Thời gian hoàn thành: Nên được xác định rõ ràng và cụ thể về ngày giờ bắt buộc hoàn thành nhiệm vụ. Từ đó cho doanh nghiệp một cái nhìn tổng quan về dự án và dễ dàng trong việc báo cáo tiến độ thực hiện công việc.
- Người thực hiện: Đây là thông tin về người hoặc nhóm người được giao trách nhiệm thực hiện mỗi nhiệm vụ. Xác định người thực hiện giúp phân chia công việc rõ ràng và tạo trách nhiệm cá nhân trong dự án tập thể.
- Mức độ ưu tiên: Mỗi nhiệm vụ trong backlog nên được xác định mức độ ưu tiên. Điều này giúp xác định công việc quan trọng nhất và cần được hoàn thành trước. Có thể sử dụng các tiêu chí như giá trị, khả năng ảnh hưởng hoặc mức độ cần thiết để đánh giá mức độ ưu tiên.
- Trạng thái nhiệm vụ: Thể hiện tình trạng hoặc tiến trình của công việc. Các trạng thái thông thường có thể là “chưa bắt đầu”, “đang tiến hành”, “hoàn thành” hoặc “đã hủy”. Theo dõi trạng thái nhiệm vụ giúp quản lý tiến độ và biết được công việc nào cần quan tâm và ưu tiên.
Product Backlog là gì?
Trong phát triển phần mềm, Product Backlog là danh sách các công việc cần phải thực hiện để hoàn thành một dự án. Những công việc trong Product Backlog có thể là các yêu cầu, tính năng hoặc các lỗi đầu vào cho Sprint Backlog.
Product Backlog các Product Owner hay Product Manager trực tiếp quản lý. Nội dung công việc trong Product Backlog sẽ được cập nhật liên tục theo sự thay đổi của khách hàng hay nhu cầu thị trường.
Về bản chất, Product Backlog tương tự như Sprint Backlog. Cả hai đều giúp nhóm phát triển quản lý công việc tồn đọng trong dự án. Tuy nhiên, Product Backlog có phạm vi công việc rộng hơn. Dưới đây là một số khía cạnh khác nhau giữa Product Backlog và Sprint Backlog:
- Product backlog là nơi lưu trữ tất cả các câu chuyện của người dùng. Trong khi đó Sprint Backlog chỉ chứa các câu chuyện của người dùng đã được chọn trong một Sprint. Hiểu một cách đơn giản, Sprint Backlog là một tập hợp con của Product Backlog.
- Sprint Backlog phân chia các nhiệm vụ cụ thể, còn Product Backlog mô tả tổng quan về công việc. Nếu Product Backlog là một chiến lược, thì Sprint Backlog được thiết kế để hiện thực hóa chiến lược đó.
Mẹo Quản Lý Sprint Backlog Hiệu Quả Với Phần Mềm Dự Án Viindoo
Viindoo Project là phần mềm quản lý dự án theo 12 nguyên tắc Agile tcung cấp các tính năng và chức năng để quản lý hiệu quả công việc tồn đọng trong sprint của bạn. Tool quản lý dự án này giúp quản lý tồn đọng sprint hiệu quả nhờ:
- Quản lý câu chuyện người dùng : Sử dụng giao diện trực quan của Viindoo để tạo, ưu tiên và quản lý câu chuyện của người dùng. Chỉ định điểm câu chuyện hoặc ước tính nỗ lực để hiểu rõ hơn về khối lượng công việc và lập kế hoạch chạy nước rút một cách hiệu quả.
- Phân chia nhiệm vụ : Chia các câu chuyện của người dùng thành các nhiệm vụ nhỏ hơn bằng cách sử dụng các tính năng quản lý tác vụ của Viindoo. Phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm, đặt ngày hoàn thành và theo dõi tiến trình của họ trong suốt giai đoạn chạy nước rút.
- Biểu đồ ghi lại : Sử dụng biểu đồ ghi lại của Viindoo để trực quan hóa tiến trình Sprint Backlog của bạn. Biểu đồ này hiển thị công việc còn lại so với công việc đã lên kế hoạch, cho phép bạn xác định bất kỳ sai lệch nào so với kế hoạch ban đầu.
- Cộng tác và Giao tiếp : Viindoo cung cấp các tính năng cộng tác và liên lạc, chẳng hạn như nhận xét và gắn thẻ các thành viên trong nhóm. Sử dụng các tính năng này để đảm bảo giao tiếp rõ ràng và thông báo cho mọi người về trạng thái câu chuyện và tác vụ của người dùng.
- Tích hợp với Hệ thống kiểm soát phiên bản : Viindoo tích hợp liền mạch với các hệ thống kiểm soát phiên bản phổ biến như Git. Việc tích hợp này cho phép bạn liên kết trực tiếp các câu chuyện và tác vụ của người dùng với các cam kết mã, đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc và khả năng hiển thị trong quá trình phát triển.
Quản lý Sprint Backlog hiệu quả: Sự phụ thuộc vào hoạt động, phân tích và kiểm soát
Bằng cách tận dụng các khả năng của Phần mềm dự án Viindoo, bạn có thể hợp lý hóa việc quản lý Sprint Backlog của mình, tăng cường cộng tác nhóm và cải thiện năng suất tổng thể trong Agile dự án phát triển phần mềm.
Quá trình tạo Sprint backlog
Sprint planning meeting
Đây là buổi họp giữa nhóm Scrum và Product Owner để thảo luận về các yêu cầu của khách hàng và lên kế hoạch cho sprint tiếp theo. Trong buổi họp này, nhóm Scrum sẽ xác định các user story cần triển khai trong sprint và tạo Sprint backlog.
Prioritizing user stories
Sau khi xác định các user story cần triển khai, nhóm Scrum cần ưu tiên các user story để đảm bảo rằng những yêu cầu quan trọng nhất sẽ được hoàn thành trước.
Estimating user stories
Nhóm Scrum cần ước tính thời gian và công sức cần thiết để triển khai mỗi user story. Điều này giúp đưa ra kế hoạch và lên lịch công việc cho sprint.
Breaking down user stories into tasks and subtasks
Sau khi đã ước tính thời gian và công sức cần thiết, nhóm Scrum sẽ phân chia mỗi user story thành các task và subtask. Các task và subtask sẽ được gán cho các thành viên trong nhóm để thực hiện.
Trong quá trình tạo Sprint backlog, việc phân tích, ước tính và phân chia công việc là rất quan trọng để đảm bảo rằng sprint sẽ được triển khai một cách hiệu quả và đáp ứng được yêu cầu của khách hàng. Sprint backlog sẽ được cập nhật và điều chỉnh thường xuyên trong suốt quá trình sprint để đảm bảo tiến độ và chất lượng của sản phẩm.
Sprint Backlog là gì?
Sprint backlog là một phần của quá trình Agile Scrum, đây là một công cụ quản lý công việc của nhóm phát triển. Về cơ bản đây là một bảng phân chia công việc theo các User stories (các câu chuyện người dùng) và các Task (nhiệm vụ) phải hoàn thành. Mỗi Sprint Backlog sẽ bao gồm những Product Backlog Items được lựa chọn cho Sprint và kế hoạch công việc mà nhóm phát triển cần hoàn thành để đạt được Sprint.
Nhóm phát triển sẽ cập nhật Sprint Backlog trong suốt Sprint và có thể thêm hoặc loại bỏ các công việc trong Sprint Backlog. Công việc hay nhiệm vụ trong Sprint Backlog được cập nhật theo trạng thái To Do (việc cần làm), In Progress (đang tiến hành) và Done (đã hoàn thành). Chỉ có nhóm phát triển được đảm nhiệm việc cập nhật công việc trong Sprint Backlog và Product Owner (chủ sản phẩm) hay Scrum Master (điều phối viên) đều không có quyền này.
Quy trình 5 bước tạo Backlog chính xác nhất
Bước 1: Xác định mục tiêu và phạm vi
Xác định mục tiêu tổng thể của dự án hoặc sản phẩm mà đội nhóm đang thực hiện. Điều này bao gồm định rõ những gì doanh nghiệp muốn đạt được với dự án và những giá trị mà họ muốn mang lại cho khách hàng. Sau đó, Nhà quản lý cần xác định phạm vi của dự án bằng cách định rõ các tính năng, yêu cầu và nhiệm vụ cần thực hiện để đạt được mục tiêu đã đề ra.
Bước 2: Thiết lập mức độ ưu tiên
Doanh nghiệp cần thiết lập mức độ ưu tiên của các yêu cầu và tính năng trong Backlog. Từ đó xác định các công việc quan trọng nhất và cần được ưu tiên thực hiện trước. Mức độ ưu tiên có thể được xác định dựa trên giá trị kinh doanh mà các yêu cầu mang lại, sự phức tạp của công việc, sự khẩn cấp, yếu tố may rủi và các yếu tố khác liên quan.
Bước 3: Ước lượng thời gian hoàn thành
Xác định thời gian hoàn thành cho mỗi yêu cầu hoặc tính năng trong Backlog giúp Nhà quản lý có cái nhìn tổng quan về thời gian cần thiết để hoàn thành dự án hoặc sản phẩm. Đo lường thời gian hoàn thành được tính toán dựa trên kinh nghiệm trước đây, khả năng của thành viên, đội nhóm và các yếu tố khác như sự phức tạp của công việc.
Bước 4: Quản lý nguồn lực và phân chia công việc
Nhà quản lý cần đánh giá nguồn lực có sẵn để thực hiện dự án hoặc sản phẩm. Bao gồm đánh giá nhân lực, kỹ năng chuyên môn và tài nguyên khác mà quản lý có thể sử dụng cho dự án. Sau đó, quản lý tiến hành phân chia công việc từ Backlog vào các đơn vị công việc cụ thể, như gán người thực hiện cho mỗi công việc và phân bổ nguồn lực để đảm bảo rằng các công việc được thực hiện đúng tiến độ.
Bước 5: Theo dõi và cập nhật thường xuyên
Cuối cùng, Nhà quản trị cần theo dõi tiến độ công việc và cập nhật Backlog thường xuyên và định kỳ theo ngày, tuần, tháng hoặc theo quý. Điều này giúp tổ chức kiểm soát tiến trình thực tế của dự án hoặc sản phẩm và cập nhật thông tin trong Backlog để phản ánh sự thay đổi và phản hồi từ khách hàng.
Doanh nghiệp có thể tổ chức cuộc họp định kỳ sau mỗi giai đoạn hoặc Sprint để đánh giá và xem xét Backlog, điều chỉnh ưu tiên, thời gian hoàn thành và phân chia công việc nếu cần thiết.
Sprint Backlog là gì?
Sprint Backlog là công cụ quản lý công việc của nhóm phát triển (Development team) trong một Sprint. Mỗi Sprint Backlog sẽ bao gồm những Product Backlog Items được chọn cho Sprint và kế hoạch công việc nhóm phát triển phải hoàn thành để đạt được mục tiêu của Sprint (Sprint Goal).
Về cơ bản, Sprint Backlog là một bảng công việc phân chia theo các câu chuyện của người dùng (User-stories) và các nhiệm vụ (Task) phải hoàn thành. Nhóm phát triển sẽ cập nhật Sprint Backlog trong suốt Sprint. Họ có thể bổ sung thêm công việc mới hoặc loại bỏ những việc không cần thiết khỏi Sprint Backlog.
Trong Sprint Backlog, công việc hay nhiệm vụ sẽ được cập nhật theo các trạng thái như: To Do (việc cần làm), In Progress (đang tiến hành), Done (đã hoàn thành). Khi một công việc đã “Done” thì giá trị ước lượng của công việc đó sẽ được cập nhật.
Việc cập nhật công việc trong Sprint Backlog sẽ chỉ do nhóm phát triển đảm nhiệm. Product Owner (chủ sản phẩm) hay Scrum Master (điều phối viên) đều không có quyền chỉnh sửa Sprint Backlog.
Những lưu ý khi tạo Sprint backlog
Khi tạo Sprint backlog, có một số lưu ý quan trọng sau đây:
Hiểu rõ về yêu cầu khách hàng
Để tạo Sprint backlog hiệu quả, nhóm Scrum cần hiểu rõ yêu cầu của khách hàng. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm sẽ đáp ứng được yêu cầu và mong đợi của khách hàng.
Độ ưu tiên và ước lượng thời gian
Các user story cần được ưu tiên một cách hợp lý để đảm bảo tiến độ sprint. Thời gian ước tính cho mỗi user story cũng rất quan trọng để đảm bảo rằng sprint sẽ được hoàn thành đúng hạn.
Phân bổ công việc hợp lý
Sau khi đã ước tính thời gian cần thiết, nhóm Scrum cần phân bổ công việc cho các thành viên trong nhóm. Việc này giúp đảm bảo rằng mỗi thành viên sẽ có đủ công việc để hoàn thành trong suốt sprint.
Đảm bảo tính linh hoạt và thích ứng
Sprint backlog không phải là một tài liệu cố định và sẽ phải được điều chỉnh và cập nhật thường xuyên trong suốt quá trình sprint. Nhóm Scrum cần đảm bảo tính linh hoạt và thích ứng để có thể đáp ứng được các yêu cầu thay đổi của khách hàng.
Khi tạo Sprint backlog, nhóm Scrum cần tập trung vào các yêu cầu của khách hàng và đảm bảo rằng sprint sẽ được triển khai một cách hiệu quả và đáp ứng được mong đợi của khách hàng. Việc tạo và quản lý Sprint backlog cần tính linh hoạt và thích ứng để đảm bảo tiến độ và chất lượng của sản phẩm.
Như vậy có thể thấy việc tạo và quản lý Sprint backlog đòi hỏi sự tập trung và kỹ năng của nhóm Scrum để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được yêu cầu của khách hàng và hoàn thành đúng tiến độ. Trên đây là những thông tin cần thiết cho bạn về Sprint backlog. Nếu bạn đang muốn bắt đầu với công việc Tester thì đừng quên tham khảo Khóa học Tester cho người mới bắt đầu nhé!
9 Tips để tạo một Sprint Backlog tốt
Bài đăng này đã không được cập nhật trong 2 năm
The sprint backlog là một danh sách đơn giản bao gồm các task, các task này phải được thực hiện bởi team để bàn giao các chức năng trong phần tăng trưởng vào cuối sprint đó. Sprint backlogđược thực hiện trong phần thứ hai buổi họp Sprint planning với sự tham gia của tất cả các thành viên trong nhóm. Quá trình thực hiện sprint planning này cần được thực sự lưu ý bởi nó sẽ giúp team hiểu rõ hơn về các công việc cần được hoàn thành và lên một kế hoạch tốt hơn cho sprint. Mặc dù vậy, nhiều team vẫn gặp rất nhiều khó khăn và đang phải vật lộn với việc này. Dưới đây là một vài gợi ý để tạo ra một Sprint backlog tốt.
Tất cả các thành viên trong team đều cần tham gia vào quá trình tạo sprint backlog
Sự tham gia của tất cả các thành viên trong team vào quá trình tạo Sprint backlog là cần thiết. Trong một team đa nhiệm, tất cả mọi người có thể đóng góp vào việc tạo ra task, cho phép team phân tích Story trên nhiều quan điểm khác nhau. Điều này tạo ra Sprint Backlog phong phú hơn nếu là nếu chỉ có coder hoặc một technical member tham gia.
Thảo luận về cách thức thực hiện từng item.
Trước khi bất kỳ task nào được viết ra, cả team dành thời gian thảo luận về các Story được đưa vào Sprint backlog là rất cần thiết. Trên thực tế, phần lớn cuộc họp cần được dành để hiểu team sẽ giải quyết những Story này như thế nào. Cuộc thảo luận này sẽ bao gồm việc tạo ra các thiết kế cơ bản, kiểm tra code hiện có, thảo luận các kiến trúc hệ thống, v.v … Có hiểu biết chung về Story và các giải pháp có thể sẽ cho phép nhóm tạo danh sách công việc phải làm.
Có một định nghĩa về việc hoàn thành (DoD- Defination of Done).
Có một định nghĩa chung về DoD được team thống nhất tại chỗ, các yêu cầu về sự hoàn thành này cần đươc định nghĩa và hiển thị cho mọi người cùng biết. Định nghĩa này như là một hướng dẫn cho những gì nên được thực hiện và sẽ nhắc nhở nhóm rằng tiêu chí chấp nhận chung cho mỗi task trong backlog.
Xác định tất cả các loại task.
Quá nhiều team chỉ tập trung vào việc coding. Sự thật là, chỉ coding không thì không đủ để cung cấp phần mềm có thể làm việc thực sự. Sprint backlog cần bao gồm mọi loại task: object modeling, coding, learning new technology, database activities, tests, v.v … Có một định nghĩa về DoD sẽ giúp nhắc nhở các team về những nhiệm vụ mà họ quên. Bằng cách liệt kê ra tất cả các yêu cầu, mong đợi trong một sản phẩm phần mềm được bàn giao và lần lượt thực hiện những việc đó thì nhóm sẽ có được một sự hiểu biết mới về effort thực sự cần có đối với các sprint tiếp theo.
Không estimate task.
Estimate cho task bằng số giờ là phổ biến và cần thiết cho team nếu đó là những sprint đầu, và nếu là lần đầu các thành viên làm việc với nhau. Các thành viên trong team cam kết hoàn thành các task trong sprint trong ý thức, tư tưởng của họ chứ không ép buộc rằng đó là một công việc phải hoàn thành. Nếu chúng ta estimate rằng một task sẽ mất 4 giờ để hoàn thành nhưng thực tế nó mất 12 giờ thì cũng vẫn được, miễn là team đạt được mục tiêu của sprint (sprint goal), nó sẽ tạo ra sự khác biệt nào ? Xác định càng nhiều nhiệm vụ càng tốt và tạo ra một cảm giác tiến bộ liên tục trong quá trình thực hiện Sprint là đủ.
Không giao task trước.
Chống lại sự cám dỗ về việc chỉ đạo trong công việc. Nhóm nên quyết định ai sẽ làm gì theo hoàn cảnh. Nếu bạn bắt đầu phân công nhiệm vụ cho thành viên nhóm “phù hợp nhất”, nó sẽ ngăn không cho các thành viên còn lại học hỏi những điều mới, ngăn cản sự giao tiếp và giảm sự cộng tác giữa các thành viên trong team. Trao quyền và tin tưởng vào nhóm để tự quản lý.
Xem lại Sprint commitment (cam kết trong Sprint).
Sau khi xác định nhiệm vụ, khi team rõ hơn về nỗ lực thực sự cần thiết, cần phải phân tích lại các commitment. Liệu Sprint backlog đã chọn có thực sự phù hợp đặt trong sprint hay không? Nếu không, có một số lựa chọn khác. Bỏ một vài task có mức độ ưu tiên thấp nhất ra hoặc chia nhỏ các task thành từng phần nhỏ. Điều quan trọng cuối cùng là nhóm có thể cam kết một cái gì đó mà họ có một sự hiểu biết tốt về nó.
Không sử dụng quá nhiều thời gian.
Tôn trọng timebox. Xác định thời gian cho mỗi cuộc họp và tuân thủ theo. Timebox buộc team phải tập trung và thảo luận kỹ lưỡng các item, khiến cho các task sẽ được phân tích rõ hơn. Nhóm không phải lúc nào cũng có thể xác định được mọi thứ cần làm trong suốt Sprint, nhưng đó không phải là vấn đề. Điều quan trọng hơn là họ có một sự hiểu biết thấu đáo về các Story họ đưa và Sprint.
Phát triển Sprint Backlog trong quá trình thực hiện Sprint.
Nhóm sẽ hiểu thêm về những Story khi họ làm việc với chúng. Những ý tưởng mới có thể nảy sinh và những ý tưởng cũ có thể bị bỏ đi. Sprint backlog nên phản ánh được những thay đổi này. Daily Scrum là một khoảng thời gian tuyệt vời nhìn nhận, đánh giá để có sự thay đổi kịp thời và ngay lập tức, thêm mới task hoặc bỏ đi những task không cần thiết.
Nếu nhóm đầu tư thời gian và nỗ lực để xây dựng một Sprint backlog tốt nó sẽ mang đến sự hiểu biết tổng thể tốt hơn rất nhiều về mức độ hoàn thành công việc, một cảm giác tiến bộ mỗi ngày, và cam kết rõ ràng về những gì sẽ được bàn giao. Nó có thể không dễ dàng, nhưng nó sẽ mang lại giá trị thực sự.
Nguồn: https://www.scrumalliance.org/community/articles/2009/march/9-tips-for-creating-a-good-sprint-backlog
All rights reserved
Backlog là một thuật ngữ trong quản lý dự án và phát triển sản phẩm. Nó đóng vai trò quan trọng giúp xác định, ưu tiên và theo dõi các công việc cần thực hiện. Backlog đảm bảo tiến độ công việc hiệu quả, cung cấp cái nhìn tổng quan về yêu cầu mới và công việc chưa hoàn thành.
Nhà quản trị hãy cùng MISA AMIS HRM tìm hiểu về Backlog là gì và 5 cách để quản lý nó một cách hiệu quả trong doanh nghiệp.
TẢI MIỄN PHÍ DASBOARD NHÂN SỰ – ĐIỀN SỐ TỰ ĐỘNG NHẢY
Đặc điểm cơ bản của một Product Backlog
Trong cuốn “Agile Product Management with Scrum: Creating Products That Customers Love”, ông Roman Pichler đã đưa ra quy tắc DEEP khi tạo một Product Backlog. Theo đó, Product Backlog có 4 đặc điểm cơ bản là Detailed appropriately, Estimated, Emergent và Prioritized.
Detailed appropriately (Chi tiết một cách hợp lý)
Trong Product Backlog, không phải bất cứ hạng mục công việc nào cũng cần thể hiện một cách chi tiết. Thông thường, những việc quan trọng phải làm trước sẽ được sắp xếp ở phía trên cùng của Product Backlog. Những công công việc này cần phải chi tiết để có thể đưa vào Sprint gần nhất.
Mức độ chi tiết thường giảm dần theo độ ưu tiên và cần thiết của hạng mục công việc đó. Công việc có độ ưu tiên thấp hoặc phụ thuộc vào những hạng mục khác nên để ở cuối cùng. Chúng có thể được phân tích ít chi tiết hơn những hạng mục công việc ở phía trên Product Backlog.
Estimated (Tính ước lượng)
Không chỉ là một danh sách các công việc phải làm, Product Backlog còn là một công cụ lập kế hoạch hữu ích. Trong Product Backlog, các hạng mục dành cho bản phát hành mới cần phải được ước lượng. Chúng có thể do nhóm phát triển hoặc khách hàng cung cấp.
Nhóm Phát triển sẽ cung cấp cho Product Owner khối lượng công việc ước lượng của từng hạng mục. Product Owner và các bên liên quan sẽ cung cấp thông tin về giá trị của sản phẩm. Đó có thể là lợi nhuận, chi phí, rủi ro trong kinh doanh và nhiều hạng mục khác.
Emergent (Sự tiến hóa)
Product Backlog không phải là một thực thể tĩnh mà nó luôn thay đổi theo thời gian. Các các câu chuyện của người dùng trong Product Backlog sẽ được thêm, xóa hoặc đánh giá lại. Product Backlog liên tục được Product Owner cập nhật trong suốt Sprint.
Ví dụ: Nhóm Phát triển cung cấp cho Product Owner khối lượng công việc của từng hạng mục. Nhưng trong quá trình thực hiện có một số rủi ro kỹ thuật dẫn đến sự thay đổi các hạng mục. Lúc này, Product Owner sẽ phải xem xét việc thêm bớt, hay sắp xếp lại mức độ ưu tiên trong Product Backlog.
Prioritized (Tính ưu tiên)
Một Product Backlog cần sắp xếp với các mặt hàng có giá trị nhất ở trên cùng và ít giá trị nhất ở dưới cùng. Cách làm này giúp nhóm có thể tối đa hóa giá trị của sản phẩm.
Chúng ta có thể đặt mức độ ưu tiên cao cho các hạng mục quan trọng cần được đưa vào Sprint. Tiếp đến sẽ là các hạng mục dự định phát hành trong đợt 1. Khi xếp ưu tiên vượt quá giai đoạn phát hành đợt 1, chúng ta có thể sẽ mất nhiều thời gian hơn.
Tóm lại, Product Backlog là một công cụ giúp quản lý công việc hiệu quả. Chúng ta có thể áp dụng Product Backlog trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau. Sau bài viết này, hi vọng các bạn đã hiểu rõ được Product Backlog là gì cũng như đặc điểm của nó. Nếu bạn muốn trở thành một Product Owner, hãy nắm vững các kiến thức Got It đã chia sẻ nhé!
Top 5 phương pháp quản lý Backlog hiệu quả
5.1 Ứng dụng Excel để quản lý Backlog
Đây là một phương pháp đơn giản để tạo và quản lý Backlog dành cho các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ. Sử dụng Excel hoặc Google Sheet giúp:
- Nhà quản trị tạo danh sách công việc và sắp xếp theo thứ tự ưu tiên, ghi chú thời gian dự tính và người thực hiện theo các cột và hàng trong bảng tính.
- Phần mềm cung cấp tính năng lọc, tìm kiếm và sắp xếp dữ liệu, công việc giúp các thành viên trong dự án dễ dàng quản lý và tìm kiếm thông tin.
5.2 Phương pháp Agile và Scrum
Agile và Scrum là một khung công việc linh hoạt được ứng dụng nhiều trong phát triển phần mềm và quản lý dự án. Backlog trong phương pháp này được quản lý theo hình thức Product Backlog và Sprint Backlog đã phân tích ở trên.
- Product Backlog chứa tất cả các yêu cầu và tính năng của sản phẩm cần thực hiện.
- Sprint Backlog chứa các công việc được lựa chọn để hoàn thành trong một Sprint cụ thể.
- Quy trình Scrum cung cấp cơ chế để ưu tiên và quản lý Backlog trong quá trình phát triển sản phẩm.
>> Xem thêm: Mô hình Agile là gì? Ứng dụng Agile trong quản lý dự án doanh nghiệp
>> Xem thêm: Mô hình Scrum là gì? Vai trò, các nguyên tắc chính của mô hình Scrum
5.3 Phương pháp đánh giá ưu tiên MoSCoW
Mô hình MoSCoW là viết tắt của 4 thành phần: Must-have, Should-have, Could-have và Won’t-have. Đây là phương pháp đánh giá ưu tiên các yêu cầu và tính năng trong Backlog dựa trên mức độ quan trọng và khẩn cấp.
- Must-have là những yêu cầu bắt buộc và cần thiết phải hoàn thành.
- Should-have là những yêu cầu quan trọng nhưng chưa cần hoàn thành gấp.
- Could-have là những yêu cầu có thể được thực hiện nếu có thời gian và tài nguyên.
- Won’t-have là những yêu cầu không được ưu tiên hoặc loại bỏ.
5.4 Phương pháp quản lý Kanban
Kanban là một phương pháp quản lý công việc dựa trên hệ thống bảng Kanban. Bảng Kanban được chia thành các cột đại diện cho trạng thái của công việc gồm: To-do, In Progress, Done…
- Bằng cách kéo thả, các công việc được di chuyển qua các cột tương ứng khi chúng trong tiến trình hoặc hoàn thành.
- Kanban hỗ trợ quản lý Backlog bằng cách cho phép theo dõi và điều chỉnh công việc theo trạng thái và ưu tiên.
5.5 Sử dụng phần mềm quản trị công việc, quản lý Backlog hiệu quả
Phần mềm Quản lý công việc là giải pháp ưu tiên số 1 cho mọi loại hình doanh nghiệp Việt. Với giao diện trực quan và các tính năng mạnh mẽ hỗ trợ nhà quản trị tạo lập và theo dõi Backlog hiệu quả, mọi lúc mọi nơi.
1Office – Tự hào là đơn vị đồng hành cùng Hơn 5000 Doanh nghiệp & Hơn 450.000 người sử dụng. Phần mềm đã giúp hàng nghìn doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình Quản lý công việc.
- Tạo lập kế hoạch, sắp xếp công việc theo mức độ ưu tiên, tạo công việc con ràng buộc tiến độ và phân quyền chặt chẽ với công việc cha.
- Dễ dàng theo dõi và quản lý tiến độ công việc qua nhiều màn hình hiển thị khác nhau: Danh sách, Gantt Chart, Lịch biểu, Kanban.
- Đa dạng hình thức báo cáo theo phần trăm người dùng tự báo cáo, tỷ lệ hoàn thành khối lượng, tỷ lệ hoàn thành đầu việc và tỷ trọng công việc con.
- Quản lý tập trung tài liệu duy nhất trên một phần mềm, linh hoạt trong việc chia sẻ, phân quyền sử dụng và bảo mật dữ liệu.
Nhận bản dùng thử tính năng miễn phí
Phần mềm hỗ trợ quản lý Backlog, Quản lý công việc 1Office là giải pháp thông minh giúp đơn giản hóa quá trình lập kế hoạch và theo dõi công việc cho phòng ban, đội nhóm. Doanh nghiệp hoàn toàn có thể trao đổi công việc trực tiếp dưới mỗi dự án, giao việc tự động và cập nhật báo cáo theo thời gian thực, mọi lúc mọi nơi ngay trên phần mềm.
Phân loại Backlog phổ biến hiện nay
4.1 Product Backlog là gì ?
Product Backlog – Sản phẩm tồn đọng là danh sách chi tiết các nhiệm vụ cần thiết để thực hiện kế hoạch chiến lược trong lộ trình dự án.
Sản phẩm tồn đọng đóng vai trò quan trọng trong việc thông báo những gì sẽ được thực hiện tiếp theo, Các mục tiêu cụ thể trong Product Backlog bao gồm: Câu chuyện người dùng, việc sửa lỗi và các nhiệm vụ khác.
4.2 Sprint Backlog là gì ?
Sprint Backlog – Công việc tồn đọng là tập hợp các mục mà nhóm sản phẩm đa chức năng lựa chọn từ Product Backlog của mình để thực hiện trong sprint (khoảng thời gian ngắn) sắp tới.
Thông thường nhóm sẽ thống nhất về các mục công việc ngay trong quá trình lập kế hoạch sprint của mình. Thực tế, Sprint Backlog đại diện cho kết quả chính của quá trình lập kế hoạch sprint.
4.3 Backlog Grooming là gì ?
Backlog Grooming – Chuẩn bị tồn đọng hoặc Sàng lọc tồn đọng là một sự kiện định kỳ dành cho các nhóm phát triển sản phẩm nhanh.
Mục đích chính của việc xử lý tồn đọng là để đảm bảo rằng các câu chuyện người dùng trong danh sách tồn đọng được chuẩn bị sẵn sàng cho quá trình lập kế hoạch chạy nước rút. Việc thường xuyên điều chỉnh công việc tồn đọng cũng giúp đảm bảo các câu chuyện cần ưu tiên.
4.4 Phân biệt Product Backlog và Sprint Backlog
Sprint Backlog là một danh sách ngắn hơn nhiều, được lấy từ các mục trong Product Backlog. Dưới đây là một số điểm quan trọng về sự khác biệt giữa Sprint Backlog và Product Backlog mà nhà quản trị cần lưu ý:
- Các hạng mục tồn đọng của Sprint được lựa chọn trực tiếp từ Product Backlog.
- Product Backlog có thể thay đổi thường xuyên và linh hoạt để phản ánh sự thay đổi trong tổ chức hoặc trên thị trường. Công việc tồn đọng của sprint phải được giữ nguyên cố định trong suốt thời gian của sprint.
- Các mục hàng đầu trong Product Backlog được ưu tiên xử lý cẩn thận, thường sẽ trở thành đại diện cho công việc tồn đọng trong sprint sắp tới.
- Nếu nhóm không thể hoàn thành các mục công việc tồn đọng vào cuối một sprint, nhóm có thể quyết định thêm công việc chưa hoàn thành vào Sprint Backlog của sprint kế tiếp.
Câu hỏi thường gặp
Sprint backlog có thể được thay đổi trong sprint không?
Lý tưởng nhất là sprint backlog nên được cố định trong suốt sprint để mang lại sự ổn định và tập trung. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, những thay đổi có thể cần thiết do những tình huống không lường trước được hoặc thông tin mới. Điều quan trọng là giảm thiểu những thay đổi để tránh làm gián đoạn tiến độ của nhóm nhưng vẫn cho phép sự linh hoạt đối với những sửa đổi cần thiết.
Bao lâu thì sprint backlog nên được xem xét lại?
Các công việc tồn đọng của Sprint cần được xem xét hàng ngày trong các cuộc họp độc lập hàng ngày. Điều này giúp nhóm luôn cập nhật về tiến độ của từng nhiệm vụ và xác định mọi vấn đề hoặc rào cản tiềm ẩn. Đánh giá thường xuyên cho phép điều chỉnh kịp thời và đảm bảo rằng sprint luôn đi đúng hướng.
Điều gì xảy ra với công việc chưa hoàn thành khi kết thúc một sprint?
Bất kỳ công việc chưa hoàn thành nào từ sprint backlog thường được trả lại cho Product backlog. Sau đó, chủ sở hữu sản phẩm có thể ưu tiên các mục này dựa trên tầm quan trọng của chúng và chuyển chúng vào các lần chạy nước rút tiếp theo hoặc phát hành trong tương lai.
Dự án Viindoo có dễ sử dụng không?
Có, Dự án Viindoo được thiết kế thân thiện và dễ sử dụng. Chúng tôi cung cấp đào tạo và hỗ trợ để giúp người dùng làm quen với phần mềm và các tính năng của nó.
Viindoo Project có thể tích hợp với các hệ thống phần mềm khác không
Có, Dự án Viindoo của chúng tôi cung cấp khả năng tích hợp với các hệ thống phần mềm khác, đảm bảo rằng mọi hoạt động kinh doanh của bạn được kết nối liền mạch và tối ưu hóa hiệu quả.
Tổng quan về Backlog
1.1 Backlog là gì ?
Backlog (Công việc tồn đọng) là một danh sách nhiệm vụ cần được hoàn thành để hỗ trợ một kế hoạch chiến lược lớn hơn. Trong phát triển sản phẩm, backlog đề cập đến tập hợp các công việc ưu tiên mà nhóm đã thống nhất thực hiện trong giai đoạn kế tiếp.
Không có quy tắc chung nào cho việc sắp xếp các công việc trong Backlog. Phương pháp tổ chức backlog có thể thay đổi tùy thuộc vào từng dự án cụ thể và nên được điều chỉnh để phù hợp với lộ trình của dự án.
Điểm quan trọng là doanh nghiệp cần xác định rõ nhu cầu của dự án để đảm bảo backlog được quản lý một cách hiệu quả nhất.
1.2 Nội dung cơ bản trong Backlog
Một Backlog thường chứa các thông tin căn bản về nhiệm vụ – công việc – yêu cầu cần thực hiện trong dự án. Dưới đây là yếu tố cơ bản cần có trong một Backlog đầy đủ:
- Danh sách công việc: Liệt kê và xác định công việc, nhiệm vụ hoặc yêu cầu cần phải hoàn thành trong dự án. Mỗi nhiệm vụ phải được mô tả cụ thể và đầy đủ thông tin để người đọc hiểu rõ yêu cầu của nó.
- Kỳ hạn hoàn thành: Nên xác định một cách rõ ràng và chi tiết về ngày và giờ cụ thể hoàn thành công việc. Điều này giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về tiến độ của dự án và thuận tiện cho việc báo cáo tiến độ thực hiện công việc.
- Người thực hiện: Gồm thông tin về cá nhân hoặc nhóm người được giao trách nhiệm thực hiện từng công việc cụ thể. Xác định người chịu trách nhiệm giúp giao công việc rõ ràng và tạo trách nhiệm cá nhân trong dự án tập thể.
- Mức độ ưu tiên: Mỗi nhiệm vụ trong Backlog cần xác định mức độ ưu tiên. Điều này giúp xác định hoạt động ưu tiên nhất và cần được thực hiện trước. Các tiêu chí như giá trị, khả năng ảnh hưởng hoặc mức độ cần thiết giúp đánh giá và xác định mức độ ưu tiên.
- Tình trạng công việc: Thể hiện trạng thái hoặc tiến trình của mỗi nhiệm vụ. Các trạng thái phổ biến thường bao gồm “chưa bắt đầu”, “đang tiến hành”, “hoàn thành” hoặc “đã hủy”. Theo dõi tình trạng công việc giúp quản lý tiến độ và hiểu rõ công việc nào đang cần quan tâm và ưu tiên.
1.3 Cách sử dụng đúng Backlog
Backlog thường áp dụng với các kỹ thuật Agile như Scrum hoặc Kanban. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người quản lý xác định và thu thập mọi công việc cần thực hiện.
Backlog nên được sử dụng trong giao tiếp giữa nhóm dự án và các bên liên quan. Qua việc theo dõi các mục công việc tồn đọng, tiến độ của dự án trở nên rõ ràng và dễ theo dõi. Không chỉ vậy, sử dụng công cụ này giúp nhận biết các nguy cơ có thể xảy ra trong quá trình thực hiện dự án.
>>> Xem thêm: 12 phần mềm chấm công miễn phí và tốt nhất hiện nay
Ý nghĩa của Backlog
2.1 Với quản lý dự án và phát triển sản phẩm – Agile
- Xác định giá trị kinh doanh: Việc ưu tiên các yêu cầu và tính năng quan trọng nhất, có khả năng mang lại lợi ích cao cho cả khách hàng và doanh nghiệp, nhằm đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh.
- Thúc đẩy sự tham gia và tương tác của khách hàng: Sử dụng Backlog để tạo cơ hội giao tiếp với khách hàng, lắng nghe ý kiến và phản hồi từ họ, từ đó cải thiện sản phẩm và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tối ưu.
- Tăng khả năng linh hoạt và thích nghi: Backlog cho phép điều chỉnh và thay đổi các yêu cầu và công việc trong suốt quá trình phát triển. Doanh nghiệp có thể cập nhật và thay đổi backlog để phản ánh sự thay đổi trong yêu cầu hoặc những ưu tiên mới.
2.2 Với giám đốc phát triển sản phẩm – Product Manager
- Quản lý yêu cầu và tính năng: Backlog lưu trữ và quản lý các yêu cầu và tính năng của sản phẩm. Đây là nơi tập trung các ý tưởng và yêu cầu đến từ khách hàng, nhóm phát triển và các bên liên quan khác.
- Xây dựng lịch trình và ưu tiên công việc: Dựa trên sự ưu tiên và giá trị kinh doanh, việc này giúp Product Manager xác định rõ phạm vi sản phẩm và tạo ra một kế hoạch phát triển cụ thể và hiệu quả.
- Đạt được sự đồng thuận với các bên liên quan: Backlog là một công cụ quan trọng để tiến hành thảo luận và đạt được sự đồng thuận với khách hàng, nhóm phát triển và các bên liên quan khác về yêu cầu, tính năng cũng như kế hoạch phát triển sản phẩm.
- Quản lý tiến trình và theo dõi: Backlog cung cấp một cái nhìn tổng quan về tiến độ và trạng thái của công việc. Người quản lý sản phẩm có thể theo dõi tiến trình, cập nhật và điều chỉnh Backlog để đảm bảo rằng dự án diễn ra theo đúng kế hoạch và đạt được mục tiêu.
Ý nghĩa của Backlog mang lại cho Agile và Product Manager
6.1 Đối với quản lý dự án và phát triển sản phẩm (Agile)
Xác định giá trị kinh doanh: Các yêu cầu và tính năng quan trọng nhất, có tiềm năng mang lại lợi ích cao cho khách hàng và doanh nghiệp sẽ được ưu tiên để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Đảm bảo sự tham gia và tương tác của khách hàng: Sử dụng Backlog để thảo luận với khách hàng, lắng nghe ý kiến và phản hồi của họ, từ đó cải thiện sản phẩm và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
Tăng tính linh hoạt và thích ứng: Backlog cho phép thay đổi và điều chỉnh các yêu cầu và công việc trong suốt quá trình phát triển. Doanh nghiệp có thể cập nhật và điều chỉnh Backlog để phản ánh sự thay đổi của yêu cầu hoặc những ưu tiên mới.
6.2 Đối với Giám đốc sản phẩm (Product Manager)
Quản lý yêu cầu và tính năng: Backlog ghi lại và quản lý các yêu cầu và tính năng của sản phẩm. Nó là nơi tập trung của những ý tưởng và yêu cầu từ khách hàng, nhóm phát triển và các bên liên quan khác.
Lập kế hoạch và ưu tiên công việc: Theo đúng sự ưu tiên và giá trị kinh doanh từ đó giúp Product Manager định rõ phạm vi sản phẩm và tạo ra một lộ trình phát triển rõ ràng.
Đồng thuận với các bên liên quan: Backlog là một công cụ quan trọng trong việc thảo luận, đồng thuận với khách hàng, nhóm phát triển và các bên liên quan khác về yêu cầu, tính năng cũng như kế hoạch phát triển sản phẩm.
Quản lý tiến độ và theo dõi: Backlog cung cấp một cái nhìn tổng quan về tiến độ và trạng thái của công việc. Product Manager có thể theo dõi tiến độ, cập nhật và điều chỉnh Backlog để đảm bảo rằng dự án diễn ra theo kế hoạch và đạt được mục tiêu.
—————————–
Nếu Quý doanh nghiệp có nhu cầu tư vấn hoặc nhận bản demo dùng thử tính năng miễn phí phần mềm 1Office hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 083 483 8888 để được hỗ trợ nhanh nhất.
Nhìn chung, 5 phương pháp quản lý Backlog trên đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Phụ thuộc vào đặc trưng của doanh nghiệp và các yêu cầu khác nhau của dự án và sản phẩm mà Nhà quản lý có thể lựa chọn phương pháp quản lý phù hợp. Chúc Quý doanh nghiệp thành công!
7/21/2019 Sprint Backlog là một bộ những Product Backlog Items (PBIs) được lựa chọn cho Sprint đó. Nó thường bao gồm: kế hoạch và những danh sách công việc dự đoán là cần phải được làm, để hoàn thành Done Product Increment và thoả mãn được Sprint Goal vào cuối Sprint. * Phiên bản Scrum guide 2020: Sprint Goal đã là 1 phần quan trọng kèm với Sprint Backlog và là output của Sprint Planning, Scrum team cần phải cam kết vào nó. Mặc dù phải cam kết với Sprint Goal, nhưng chính mục tiêu này không giới hạn mà sẽ giúp nhóm tập trung hơn, và qua đó có thể lựa chọn được nhiều cách thức khác nhau để đạt được Sprint Goal. Đội cần phải “cam kết” để Sprint Goal luôn được minh bạch, và luôn “cam kết” hướng tới Sprint Goal cho đến khi nào mục tiêu đó còn giá trị trong Sprint hiện tại. Xem thêm Scrum Framework |
Sprint Backlog được biết đến là một yếu tố quan trọng giúp nhóm Scrum có thể hiện thực hóa mục tiêu Sprint. Vậy Sprint Backlog là gì? Nó có vai trò như thế nào trong Scrum? Hãy cùng Got It tìm hiểu trong ngay bây giờ nhé!
Mục lục
5 Phương pháp quản lý Backlog cho nhà quản trị
Phương pháp 1: Bảng tính Excel / Google Sheet
Đây là một phương pháp đơn giản để tạo và quản lý backlog phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ. Sử dụng Excel hoặc Google Sheets có thể giúp:
- Nhà quản lý tạo danh sách công việc và sắp xếp chúng theo thứ tự ưu tiên, ghi chú thời gian dự tính và người thực hiện theo các cột và hàng trong bảng tính.
- Phần mềm này cung cấp tính năng lọc, tìm kiếm và sắp xếp dữ liệu, giúp các thành viên trong dự án dễ dàng quản lý và tìm kiếm thông tin.
Phương pháp 2: Bảng Kanban
Kanban là một phương pháp quản lý công việc dựa trên sử dụng hệ thống bảng Kanban. Bảng Kanban được phân thành các cột thể hiện trạng thái của công việc, bao gồm To-do, In Progress, Done…
- Bằng cách sử dụng cơ chế kéo và thả, các công việc có thể được di chuyển qua các cột tương ứng khi chúng đang được thực hiện hoặc đã hoàn thành.
- Kanban hỗ trợ quản lý backlog bằng cách cho phép theo dõi và điều chỉnh công việc dựa trên trạng thái và mức độ ưu tiên.
Phương pháp 3: Khung công việc Agile & Scrum
Agile và Scrum là một khung công việc linh hoạt được phổ biến trong phát triển phần mềm và quản lý dự án. Trong phương pháp này, Backlog được quản lý thông qua hai loại chính là Product Backlog và Sprint Backlog
- Product Backlog chứa toàn bộ các yêu cầu và tính năng của sản phẩm cần thực hiện.
- Sprint Backlog chứa các công việc cụ thể được lựa chọn để hoàn thành trong một Sprint cụ thể.
- Quy trình Scrum cung cấp các cơ chế để ưu tiên và quản lý Backlog trong quá trình phát triển sản phẩm.
Phương pháp 4: Mô hình MoSCoW
Mô hình MoSCoW là viết tắt của bốn thành phần chính: Must-have, Should-have, Could-have và Won’t-have. Đây là một phương pháp đánh giá ưu tiên các yêu cầu và tính năng trong Backlog dựa trên mức độ quan trọng và cấp bách.
- Must-have: Đại diện cho những yêu cầu bắt buộc và không thể thiếu, chúng phải được hoàn thành.
- Should-have: Đại diện cho những yêu cầu quan trọng, nhưng không cần thiết phải hoàn thành ngay lập tức.
- Could-have: Đại diện cho những yêu cầu có thể thực hiện nếu có thời gian và tài nguyên.
- Won’t-have: Đại diện cho những yêu cầu không được ưu tiên hoặc bị loại bỏ khỏi phạm vi dự án.
Phương pháp 5: Ứng dụng phần mềm
Ứng dụng Phần mềm ERP trong quản trị doanh nghiệp là phương pháp giúp các phòng ban thực hiện công việc năng suất nhất. Hình thức này đặc biệt phù hợp với Phòng Nhân sự thường tốn hàng giờ để quản lý các file Excel.
MISA AMIS HRM giúp tinh gọn quy trình quản lý nhân sự rườm rà, chồng chéo của tổ chức. Nhà quản trị có thể theo dõi toàn cảnh nguồn nhân lực trên cùng 1 hệ thống. Các nghiệp vụ Chấm công – Tính lương – Quản lý thông tin nhân sự – Tuyển dụng – Đánh giá đều có chức năng nhắc việc giúp tăng tỷ lệ hoàn thành công việc cho HR.
Tại sao Doanh nghiệp Việt Nam nên dùng MISA AMIS HRM ?
- Phần mềm có đầy đủ phân hệ hỗ trợ nghiệp vụ của HR từ cơ bản đến chuyên sâu.
- Hạn chế các sai sót thủ công nhờ tính năng phát hiện, cảnh báo
- Quản lý HR không còn bị trễ hạn công việc, quên đầu việc nhờ tính năng nhắc việc thông minh.
- Với doanh nghiệp quy mô trên 100 nhân sự, MISA AMIS HRM là giải pháp tuyệt vời để gia tăng năng suất và giảm thiểu chi phí tuyển dụng cho tổ chức.
Sprint Backlog là gì?
Sprint backlog có thể được định nghĩa là một tập hợp con các hạng mục trong Product Backlog mà nhóm phát triển cam kết hoàn thành trong một Sprint. Nó bao gồm các câu chuyện của người dùng, sửa lỗi, nhiệm vụ kỹ thuật và các hạng mục công việc khác cần thiết để đạt được mục tiêu chạy nước rút. Sprint backlog được tạo ra trong cuộc họp lập kế hoạch sprint và dựa trên mức độ ưu tiên do chủ sở hữu sản phẩm đặt ra.
Mục đích chính của sprint backlog là cung cấp một kế hoạch rõ ràng để nhóm phát triển tuân theo trong suốt sprint. Nó giúp nhóm hiểu những gì cần phải hoàn thành và cho phép họ theo dõi tiến trình của mình. Bằng cách chia nhỏ các câu chuyện lớn hơn của người dùng thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, sprint backlog cung cấp cái nhìn tổng quan chi tiết về công việc cần thực hiện.
Khi nào Sprint Backlog được tạo?
Sprint backlog được tạo ra trong cuộc họp lập kế hoạch sprint, thường diễn ra vào đầu mỗi sprint. Trong cuộc họp này, chủ sở hữu sản phẩm trình bày các mục có mức độ ưu tiên cao nhất từ Product Backlog cho nhóm phát triển. Sau đó, nhóm thảo luận và ước tính nỗ lực cần thiết cho từng hạng mục trước khi quyết định hạng mục nào sẽ được đưa vào sprint backlog.
Cuộc họp lập kế hoạch chạy nước rút là cơ hội để nhóm cộng tác và xác định xem họ có thể hoàn thành thực tế bao nhiêu công việc trong lần chạy nước rút sắp tới. Điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng giữa việc có đủ công việc để giữ cho nhóm bận rộn nhưng không làm họ choáng ngợp với khối lượng công việc quá lớn.
Ai sở hữu Sprint Backlog?
Việc tồn đọng của sprint chỉ thuộc về nhóm phát triển. Không giống như Product Backlog mà chủ sở hữu sản phẩm có quyền sở hữu, Sprint Backlog được quản lý và kiểm soát bởi nhóm phát triển. Họ quyết định nên đưa vào những mục nào, chia chúng thành các nhiệm vụ như thế nào và hoàn thành chúng theo thứ tự nào.
Tuy nhiên, chủ sở hữu sản phẩm vẫn đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp hướng dẫn và làm rõ mọi câu hỏi mà nhóm phát triển có thể có liên quan đến các câu chuyện hoặc nhiệm vụ của người dùng. Thông tin đầu vào của chủ sở hữu sản phẩm giúp nhóm hiểu được bối cảnh và yêu cầu của từng hạng mục trong sprint backlog.
Ai có thể thực hiện công việc của Sprint Backlog?
Công việc được xác định trong sprint backlog được thực hiện bởi nhóm phát triển. Các thành viên trong nhóm có trách nhiệm lựa chọn các nhiệm vụ mà họ sẽ thực hiện dựa trên kỹ năng, chuyên môn và khả năng sẵn sàng của họ. Việc tự tổ chức này cho phép các thành viên trong nhóm nắm quyền sở hữu công việc của họ và khuyến khích Phối hợp đa chức năng giữa các đội.
Vào Scrum, khung được sử dụng phổ biến nhất cho mô hình Agile, không có vai trò được xác định trước như lập trình viên, người kiểm tra hoặc nhà thiết kế. Thay vào đó, nhóm phát triển cùng nhau chịu trách nhiệm cung cấp phần tăng trưởng sản phẩm đang hoạt động vào cuối mỗi lần chạy nước rút.
Ai có thể thực hiện công việc của Sprint Backlog?
Sprint backlog thường bao gồm các câu chuyện của người dùng, sửa lỗi, nhiệm vụ kỹ thuật và bất kỳ hạng mục công việc nào khác được nhóm phát triển xác định trong cuộc họp lập kế hoạch chạy nước rút. Các hạng mục này được lấy từ Product Backlog và được ưu tiên dựa trên tầm quan trọng và giá trị của chúng đối với dự án.
Để đảm bảo chạy nước rút thành công, điều cần thiết là tạo ra các câu chuyện của người dùng được xác định rõ ràng và dễ quản lý. Câu chuyện của người dùng phải tuân theo tiêu chí ĐẦU TƯ, trong đó nêu rõ rằng chúng phải Độc lập, Có thể thương lượng, Có giá trị, Có thể ước tính, Nhỏ và Có thể kiểm tra được.
Dưới đây là một ví dụ về Sprint Backlog:
Câu chuyện của người dùng | Mô tả | Nhiệm vụ |
Câu chuyện của người dùng 1 | Là người dùng, tôi muốn có thể đăng ký | – Thiết kế biểu mẫu đăng ký- Triển khai API phụ trợ |
Câu chuyện của người dùng 2 | Là người dùng, tôi muốn có thể đăng nhập | – Tạo trang đăng nhập- Triển khai cơ chế xác thực |
Câu chuyện của người dùng 3 | Với tư cách là người dùng, tôi muốn xem hồ sơ của mình | – Thiết kế trang profile- Lấy và hiển thị dữ liệu người dùng |
Sửa lỗi | Khắc phục sự cố với chức năng tải lên hình ảnh | – Xác định nguyên nhân gây ra lỗi- Áp dụng các bản sửa lỗi cần thiết |
Nhiệm vụ kỹ thuật | Tối ưu hóa truy vấn cơ sở dữ liệu | – Phân tích hiệu suất truy vấn- Tái cấu trúc truy vấn SQL |
Trong ví dụ này, các câu chuyện của người dùng được chia thành các nhiệm vụ mà từng thành viên trong nhóm có thể dễ dàng quản lý và hoàn thành. Mỗi tác vụ đại diện cho một hành động cụ thể cần được thực hiện để đáp ứng các yêu cầu của câu chuyện của người dùng.
Những gì có thể được bao gồm trong Sprint Backlog
Sprint backlog có thể bao gồm nhiều loại hạng mục công việc khác nhau tùy thuộc vào dự án và yêu cầu của nó. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:
- Câu chuyện của người dùng : Chúng thể hiện các tính năng hoặc chức năng được người dùng hoặc các bên liên quan yêu cầu.
- Sửa lỗi : Giải quyết các vấn đề, khiếm khuyết hoặc lỗi được tìm thấy trong phần mềm.
- Nhiệm vụ kỹ thuật : Thiết lập cơ sở hạ tầng, tái cấu trúc mã, tối ưu hóa hiệu suất hoặc cải thiện tài liệu.
- Nhiệm vụ kiểm thử : Viết và thực hiện các trường hợp kiểm thử, tiến hành kiểm thử tự động hoặc thủ công.
- Nghiên cứu và tạo mẫu : Khám phá các công nghệ mới, tiến hành nghiên cứu tính khả thi hoặc tạo nguyên mẫu.
- Tài liệu : Tạo hoặc cập nhật hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn kỹ thuật hoặc tài liệu API.
Bằng cách bao gồm nhiều hạng mục công việc khác nhau, sprint backlog đảm bảo rằng tất cả các khía cạnh của quản lý tiến độ dự án từ phát triển đến thử nghiệm và tài liệu, đều được giải quyết thỏa đáng trong vòng chạy nước rút.
Product Backlog so với Sprint Backlog: Sự khác biệt chính
Mặc dù cả tồn đọng sản phẩm và Sprint Backlog đều đóng vai trò là công cụ có giá trị trong quá trình phát triển Agile, nhưng có những điểm khác biệt chính giữa chúng. Hãy so sánh hai hồ sơ tồn đọng này để hiểu rõ hơn về vai trò riêng biệt của chúng:
Tính năng | Product Backlog | Sprint Backlog |
Quyền sở hữu | Chủ sở hữu sản phẩm/Nhóm | Nhóm phát triển |
Phạm vi | Bao gồm tất cả các yêu cầu và tính năng trong tương lai | Giới hạn ở lần chạy nước rút hiện tại |
Mức độ chi tiết | Câu chuyện của người dùng cấp cao với mức phân tích tối thiểu | Nhiệm vụ chi tiết và nhiệm vụ phụ để thực hiện chạy nước rút |
Ưu tiên | Do Chủ sản phẩm quyết định dựa trên giá trị doanh nghiệp | Được Nhóm phát triển cộng tác quyết định trong cuộc họp lập kế hoạch sprint |
Kế hoạch dài hạn | Cung cấp lộ trình cho toàn bộ dự án | Tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn, phù hợp với thời lượng chạy nước rút |
Tính linh hoạt | Các mục có thể được thêm, xóa hoặc sắp xếp lại thứ tự ưu tiên bất cứ lúc nào | Những thay đổi trong quá trình chạy nước rút không được khuyến khích, ngoại trừ những trường hợp cực đoan |
Tầm nhìn | Hiển thị cho toàn bộ nhóm và các bên liên quan | Nhóm phát triển chủ yếu hiển thị |
Khả năng thích ứng | Có thể phát triển theo thời gian khi có yêu cầu mới phát sinh | Vẫn cố định trong lần chạy nước rút |
Khung thời gian | Không bị ràng buộc với một khung thời gian cụ thể | Giới hạn trong khoảng thời gian chạy nước rút |
Hiểu được sự khác biệt giữa tồn đọng sản phẩm và Sprint Backlog là rất quan trọng để quản lý dự án hiệu quả và đảm bảo rằng cả hai tồn đọng bổ sung cho nhau trong suốt quá trình phát triển.
Làm sao để Sprint Backlog diễn ra hiệu quả?
Để Sprint backlog có thể diễn ra hiệu quả thì cần phải đảm bảo các yếu tố sau:
Cần phải ước tính thời gian hợp lý
Thời gian diễn ra của mỗi Sprint thường ngắn dưới 1 tháng ( thường là 2 tuần) do vậy việc ước tính thời gian công việc hợp lý cho từng công việc là vô cùng quan trọng. Các sprint theo nguyên tắc của Agile, công việc được sắp xếp liên chức năng, liên bộ phận. Vì vậy, để hoàn thành công việc và có thể tận dụng tối đa thời gian thì các đầu việc cần rõ ràng và mỗi thành viên cần ước tính được thời gian làm việc và hoàn thành.
Thực hiện được điều này sẽ giúp cho một Sprint diễn ra được hiệu quả hơn, tránh chồng chéo công việc, thiếu thời gian dẫn đến kết quả sơ sài hay lãng phí nguồn nhân lực do thời gian ước tính quá dài.
Độ dài Sprint cần được thiết kế phù hợp
Bên cạnh việc ước tính thời gian thì cũng cần thiết kế độ dài của Sprint sao cho phù hợp và tối ưu nhất. Công việc của Sprint trong một nhóm Scrum là xử lý công việc tồn đọng của Sprint trước và giải quyết công việc mới. Do đó team cần họp với nhau để sắp xếp công việc nào quan trọng cần thực hiện trước.
Luôn có sự minh bạch
Trước khi chuyển các nhiệm vụ từ Product Backlog sang Sprint Backlog thì ScrumMaster và Product Owner để hoàn thành nhiệm vụ đó cần phải chắc chắn rằng nhóm đã nắm rõ các bước cần thiết. Nhóm cần xác nhận công việc để trong quá trình diễn ra Sprint không xảy ra sự nhầm lẫn có thể gây ra rắc rối.
Vai trò của Sprint Backlog trong Scrum
Sau khi hiểu rõ Sprint Backlog là gì, chúng ta sẽ khám phá vai trò của nó trong Scrum. Sprint Backlog có vai trò rất quan trọng đối với Development Team nói riêng và Scrum Team nói chung. Dưới đây là một số lợi ích của Sprint Backlog trong Scrum.
Đối với Development Team
Việc phát triển một Sprint Backlog để bắt đầu mỗi Sprint rất có ý nghĩa đối với nhóm phát triển. Sprint Backlog mang lại cho nhóm phát triển 2 giá trị cơ bản sau:
- Cung cấp chi tiết tất cả các nhiệm vụ và công việc mà nhóm phát triển cần phải hoàn thành. Điều này giúp nhóm phát triển có thể dễ dàng đạt được mục tiêu của Sprint.
- Giúp các thành viên trong nhóm có thể theo dõi tiến độ của Sprint.
Đối với Scrum Team
Đối với Scrum Team, Sprint Backlog đóng một vai trò rất lớn trong suốt quá trình thực hiện dự án.
- Xác định rõ những gì Scrum Team cần làm trong một dự án. Tất cả vai trò của các thành viên được xác định rõ ràng, giúp loại bỏ sự dư thừa, lãng phí thời gian và nguồn lực.
- Nhờ các bản cập nhật hàng của Sprint Backlog, Scrum Team có thể hiểu rõ hơn về thời gian họ hoàn thành nhiệm vụ. Từ đó, họ sẽ ước tính chính xác lượng công việc có thể đảm nhận trong các dự án khác.
- Mang lại cho nhóm cơ hội được tiếp cận những kiến thức mới khi làm việc với các mục như câu chuyện, bản sửa lỗi và các nhiệm vụ liên quan khác.
Backlog là gì? Vai trò của Backlog trong doanh nghiệp
1.1 Backlog là gì?
Backlog được dịch ra Tiếng Việt có nghĩa là “tồn đọng”, nhằm đề cập đến các công việc chưa được hoàn thành, còn sót lại hoặc đang chờ giải quyết.
Trong môi trường doanh nghiệp, Backlog là danh sách các công việc, nhiệm vụ, tính năng hoặc yêu cầu chưa được hoàn thành và cần được xử lý. Backlog thường được sử dụng để theo dõi và quản lý các đầu mục dự án nhằm đảm bảo đúng thời hạn, đúng tiến độ công việc và không có việc nào bị bỏ sót.
Một Backlog có thể bao gồm các yêu cầu từ khách hàng, tính năng cần được phát triển, lỗi cần sửa chữa, vấn đề cần giải quyết hoặc bất kỳ nhiệm vụ nào liên quan đến mục tiêu và phạm vi của dự án. Các mục trong danh sách này được sắp xếp theo mức độ ưu tiên nhằm tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng và mang lại giá trị cao nhất cho doanh nghiệp.
1.2 Vai trò của Backlog trong doanh nghiệp
- Backlog giúp xác định thứ tự ưu tiên, các công việc quan trọng cần được hoàn thành trước để từ đó phân bổ nguồn lực hợp lý, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Hỗ trợ lên kế hoạch và theo dõi tiến độ công việc tạo sự chủ động trong việc thực hiện nhiệm vụ và giúp nhân viên tránh tình trạng quên việc, sót việc.
- Backlog giúp các thành viên trong dự án thảo luận sâu hơn về công việc và có cái nhìn chi tiết về từng nhiệm vụ phải thực hiện, từ đó tạo ra sự hiểu biết và đồng thuận chung.
- Góp phần định hướng phát triển sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp bằng việc liệt kê chi tiết các tính năng, cải tiến hoặc các yêu cầu từ khách hàng, từ đó có những biện pháp khắc phục và chiến lược phát triển.
Phần kết luận
Sprint backlog đóng vai trò là công cụ cơ bản trong quá trình phát triển Agile, cho phép nhóm phát triển lập kế hoạch, theo dõi và thực hiện công việc một cách hiệu quả trong một lần chạy nước rút. Bằng cách hiểu định nghĩa, quyền sở hữu và quản lý của nó, bạn có thể tối ưu hóa việc sử dụng sprint backlog và thúc đẩy kết quả dự án thành công. Hãy nhớ ưu tiên các mục một cách khôn ngoan, khuyến khích cộng tác và tận dụng các công cụ như Phần mềm dự án Viindoo để hợp lý hóa quy trình quản lý Sprint Backlog của bạn. Tiếp tục phát triển và điều chỉnh các phương pháp thực hành của bạn để đảm bảo sự cải tiến liên tục trong hành trình phát triển Agile của bạn.
>>>> Tiếp Tục Với:
Backlog là một thuật ngữ quan trọng trong quản lý dự án và phát triển sản phẩm. Nó hỗ trợ doanh nghiệp quản lý các hoạt động và đảm bảo tiến độ công việc được thực hiện một cách hiệu quả. Đồng thời Backlog cung cấp một cái nhìn tổng quan về các yêu cầu và công việc cần thực hiện. Cùng 1Office khám phá sâu hơn về Backlog là gì? Vai trò, Ý nghĩa và Phương pháp quản lý Backlog mà nhà quản lý không nên bỏ qua.
Mục lục
- 1. Backlog là gì? Vai trò của Backlog trong doanh nghiệp
- 2. Nội dung cơ bản của một Backlog hoàn chỉnh
- 3. Một số thuật ngữ liên quan: Product Backlog, Sprint Backlog
- 4. Quy trình 5 bước tạo Backlog chính xác nhất
- 5. Top 5 phương pháp quản lý Backlog hiệu quả
- 6. Ý nghĩa của Backlog mang lại cho Agile và Product Manager
5 Vai trò của Backlog trong doanh nghiệp
Dưới đây là 5 vai trò của Backlog mà nhà quản trị cần nắm được trước khi áp dụng vào doanh nghiệp của mình:
(1) Xác định mức độ ưu tiên để phân công nhiệm vụ dễ dàng
Mỗi Backlog đều liệt kê và được sắp xếp theo mức độ ưu tiên thích hợp. Điều này giúp cho người quản lý dễ dàng giao việc cho nhân viên trong các kế hoạch làm việc.
(2) Xây dựng kế hoạch cụ thể cho công việc chung của nhóm
Sự đồng nhất trong các mục công việc giúp đẩy nhanh thời gian hoàn thành kế hoạch cho nhóm. Nhờ vào danh sách công việc này, nhân viên có thể hoàn toàn tự chủ trong việc thực hiện nhiệm vụ. Họ sẽ không gặp tình trạng mơ hồ và không biết nên bắt đầu từ đâu.
(3) Theo dõi tiến độ công việc từng thành viên
Tạo sự chủ động trong việc thực hiện nhiệm vụ, đồng thời giúp nhân viên tránh quên công việc hoặc để công việc bị bỏ sót.
(4) Giúp thành viên thảo luận sâu hơn và tìm ra mấu chốt dự án:
Có cái nhìn chi tiết về từng nhiệm vụ cần thực hiện, từ đó tạo ra sự hiểu biết và đồng thuận chung trong nhóm.
(5) Định hướng phát triển phù hợp với sản phẩm, dịch vụ:
Bằng cách thể hiện chi tiết các tính năng, cải tiến hoặc yêu cầu từ phía khách hàng, để tạo ra những biện pháp khắc phục và định rõ chiến lược phát triển.
Một số thuật ngữ liên quan: Product Backlog, Sprint Backlog
3.1 Product Backlog là gì?
Product Backlog là danh sách các yêu cầu, tính năng và công việc cần thực hiện để phát triển hoặc năng cấp sản phẩm mới. Nó xây dựng dựa trên các yêu cầu từ khách hàng, người dùng cuối cùng và các bên liên quan khác.
Đồng thời, Product Backlog sử dụng các yếu tố như: sự phức tạp, sự khẩn cấp, giá trị kinh doanh,.. để ưu tiên và sắp xếp nhiệm vụ cần thiết. Các danh sách này thường được cập nhật và điều chỉnh theo thời gian khi có thêm thông tin hoặc các yêu cầu mới.
3.2 Sprint Backlog là gì?
Sprint Backlog là một phần của Product Backlog, đại diện cho tập hợp các công việc được chọn để thực hiện trong một “Sprint” – một đơn vị thời gian được xác định trong phương pháp Scrum.
Sprint Backlog được sử dụng làm cơ sở để theo dõi tiến độ và thực hiện công việc, đồng thời được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên dựa vào 2 yếu tố quan trọng là giá trị kinh doanh và sự rủi ro. Các công việc trong Sprint Backlog thường được phân chia thành các “User Story” nhỏ hơn và được ước lượng thời gian hoàn thành.
3.3 Sự khác biệt giữa Product Backlog và Sprint Backlog
Tiêu chí | Product Backlog | Sprint Backlog |
Khái niệm | Product Backlog là danh sách các nhiệm vụ, yêu cầu, tính năng hoặc công việc cần thực hiện trong một dự án. | Sprint Backlog là danh sách con của Product Backlog, tập hợp các nhiệm vụ được chọn lọc và cần hoàn thành trong khoảng thời gian nhất định. |
Mục tiêu | Product Backlog tạo ra tầm nhìn tổng thể về sản phẩm và thường có thể bao gồm hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn đầu mục công việc. | Sprint Backlog được áp dụng để làm cơ sở để theo dõi tiến độ và thực hiện công việc trong suốt quá trình Sprint. |
Sự thay đổi | Product Backlog thường được cập nhật và điều chỉnh theo thời gian để phản ánh sự thay đổi trong yêu cầu. | Sprint Backlog thường giữ cố định và cần ước lượng cụ thể thời gian hoàn thành nhiệm vụ. |
Ví dụ |
– Tạo giao diện người dùng cho ứng dụng.
– Tích hợp hệ thống thông báo và thông tin liên lạc giữa người dùng. – Phân quyền truy cập và quản lý người dùng. – Tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật của ứng dụng. |
– Tạo giao diện cho trang đăng nhập và đăng ký.
– Xây dựng chức năng đăng nhập và xác thực tài khoản. |
Bảng so sánh điểm khác nhau giữa Product Backlog và Sprint Backlog
Làm thế nào để sắp xếp thứ tự ưu tiên cho các hạng mục trong Sprint Backlog?
Ưu tiên các mục trong sprint backlog là một khía cạnh quan trọng của việc lập kế hoạch chạy nước rút hiệu quả. Dưới đây là một số chiến lược giúp bạn sắp xếp thứ tự ưu tiên vàsàng lọc backlog một cách hiệu quả:
- Giá trị doanh nghiệp : Xem xét giá trị mà mỗi câu chuyện hoặc nhiệm vụ của người dùng mang lại cho dự án. Tập trung vào các hạng mục có giá trị cao phù hợp với mục tiêu của dự án và mang lại lợi ích đáng kể cho người dùng hoặc các bên liên quan.
- Sự phụ thuộc: Xác định bất kỳ sự phụ thuộc nào giữa các câu chuyện hoặc tác vụ của người dùng. Ưu tiên những việc cần hoàn thành trước để tránh gây cản trở công việc khác.
- Độ phức tạp kỹ thuật : Đánh giá độ phức tạp kỹ thuật của từng hạng mục. Ưu tiên các nhiệm vụ đòi hỏi kiến thức chuyên môn hoặc phụ thuộc lẫn nhau với các thành phần kỹ thuật khác.
- Rủi ro : Đánh giá rủi ro liên quan đến từng hạng mục. Ưu tiên các nhiệm vụ giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn hoặc giải quyết các vấn đề quan trọng.
- Sự phụ thuộc bên trong và bên ngoài : Xem xét mọi sự phụ thuộc bên ngoài, chẳng hạn như sự tích hợp của bên thứ ba hoặc sự phụ thuộc vào các nhóm khác. Ưu tiên các nhiệm vụ phù hợp với lịch trình bên ngoài hoặc cho phép các nhóm khác tiếp tục công việc của họ.
Ưu tiên các hạng mục trong Sprint Backlog theo Mức độ ưu tiên, Điểm số và dòng thời gian trong Viindoo Project
Bằng cách xem xét các yếu tố này, bạn có thể đảm bảo rằng các mục quan trọng và có tác động nhất được ưu tiên, dẫn đến chạy nước rút hiệu quả và thành công hơn.
Các thành phần của Sprint backlog
Sprint backlog là một danh sách các công việc được lên kế hoạch trong một sprint cụ thể. Các thành phần chính của Sprint backlog bao gồm:
User story
Đây là một mô tả ngắn gọn về các yêu cầu của khách hàng về tính năng hoặc sự cải tiến trong sản phẩm. User story sẽ được phân tích, ước tính và triển khai trong sprint.
Task
Task là các công việc cụ thể và chi tiết được phân chia từ user story, nhằm đảm bảo việc triển khai user story được diễn ra một cách hợp lý và hiệu quả. Mỗi task được gán cho một thành viên trong nhóm Scrum để thực hiện.
Subtask
Subtask là các công việc nhỏ hơn được phân chia từ task để đảm bảo việc triển khai task được thực hiện một cách chi tiết và chính xác. Các subtask sẽ được gán cho từng thành viên trong nhóm Scrum để thực hiện.
Acceptance criteria
Acceptance criteria là các tiêu chí được đưa ra để đảm bảo rằng user story và task được triển khai đúng cách và đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng. Các tiêu chí này cũng giúp cho nhóm Scrum có thể đánh giá và kiểm tra kết quả công việc một cách chính xác và hiệu quả.
Kết luận
Những chia sẻ từ MISA AMIS HRM về Backlog là gì và 5 phương pháp quản lý Backlog hiệu quả. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích và giúp các nhà lãnh đạo và quản lý có khả năng theo dõi tất cả các nhiệm vụ. Các phương pháp quản lý Backlog được trình bày, mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng. Lựa chọn phương pháp quản lý phù hợp nên dựa trên đặc trưng của doanh nghiệp và các yêu cầu cụ thể của dự án và sản phẩm.
7/21/2019 Product Backlog là một danh sách chứa tất cả những thứ cần cho sản phẩm đó. Là một danh sách được quản lý và sắp xếp thứ tự bởi Product Owner. Để Product Backlog được minh bạch, nó nên được: – Ai cũng có thể dễ dàng xem nó. – Được cập nhật liên tục khi có update bởi Product Owner. – Và ai cũng hiểu được Product Backlog đó. (phải được trình bày dễ hiểu và mọi người cùng hiểu nó như nhau). * Product Backlog Items: PBIs —————————————————– 1. Xem thêm bài viết về cách trình bày Product Backlog: User Story Mapping là gì? Ứng dụng thế nào? 2. Xem thêm Scrum Framework |
Đối với các nhóm phát triển phần mềm, Product Backlog đóng một vai trò rất quan trọng. Vậy Product Backlog là gì? Bài viết dưới đây, Got It sẽ giúp các bạn hiểu rõ Product Backlog là gì và đặc điểm cơ bản của Product Backlog. Hãy cùng Got It khám phá ngay nhé!
Mục lục
Sprint Backlog là 1 phần của Sprint vậy nên trước khi tìm hiểu sâu về sprint backlog hãy cùng Học Viện Agile tìm hiểu về Sprint nhé.
Sprint trong Scrum là khoảng thời gian mà Nhóm Scrum tiến hành tất cả các hoạt động cần thiết để sản xuất được một phần tăng trưởng có khả năng chuyển giao được.
Sprint được đóng khung thời gian, có độ dài không quá một tháng và nhất quán trong suốt quá trình phát triển. Sprint ngắn gia tăng tính thích ứng với thay đổi và giảm thiểu rủi ro nhưng tăng chi phí quản lý (thời gian cho các cuộc họp tăng lên). Các Sprint diễn ra liên tiếp nhau mà không bị gián đoạn.
Sprint chứa và bao gồm buổi Lập kế hoạch Sprint (Sprint Planning), các cuộc Họp Scrum hằng ngày (Daily Scrum), một buổi họp Sơ kết Sprint (Sprint Review) và một buổi họp Cải tiến Sprint (Sprint Retrospective).
Một Sprint bắt đầu bằng buổi Lập kế hoạch Sprint để xác định Mục tiêu Sprint và lên kế hoạch các công việc cần thực hiện. Sự kiện này được chia làm 2 phần: Phần thứ nhất để lựa chọn các công việc cần làm trong Sprint và Phần thứ 2 để quyết định cách thức hoàn thành các công việc đã lựa chọn trước đó.
Toàn bộ buổi Lập kế hoạch Sprint sẽ lần lượt trả lời các câu hỏi: “Mục tiêu của Sprint này là gì?”, “Sprint này phải chuyển giao cái gì?”, “Làm sao để đạt được điều đó?”
Scrum hằng ngày là một nghi thức quan trọng diễn ra đều đặn hằng ngày. Đây là một buổi trao đổi ngắn không kéo dài quá 15 phút với mục đích giúp các Nhà Phát triển đồng bộ công việc và lập kế hoạch cho ngày làm việc tiếp theo.
Buổi Scrum Hằng ngày nên được diễn ra tại một địa điểm và khung thời gian cố định để giảm thiểu sự phức tạp. Việc lựa chọn thời điểm tùy thuộc vào nhóm, điều quan trọng là đảm bảo sự kiện này luôn luôn diễn ra đúng thời điểm đã lựa chọn nhằm tạo ra thói quen và không biến nó thành một sự kiện phức tạp.
Buổi Sơ kết Sprint sẽ được tiến hành khi thời gian triển khai Sprint đã hết để kiểm tra phần tăng trưởng đạt được trong Sprint vừa qua. Đây là một hoạt động thanh tra và thích nghi đối với sản phẩm đang được xây dựng.
Khung thời gian của buổi Sơ kết Sprint là một giờ tương ứng với một tuần làm việc của Sprint.
Cải tiến Sprint là sự kiện diễn ra ở cuối Sprint, ngay sau buổi Sơ kết Sprint và trước phiên Lập kế hoạch Sprint tiếp theo. Mục đích của sự kiện này là để cải thiện cách làm việc cho hiệu quản hơn và thú vị hơn sau mỗi Sprint.
Các buổi Cải tiến Sprint nên được đặt vào một chu trình khép kín Plan-Do-Check-Act vốn là quy trình cải tiến liên tục (Kaizen).
Hoạt động cải tiến liên tục cần phải trở thành thói quen của từng cá nhân và nhóm, và dần dà thành văn hóa của tổ chức thì sẽ đạt hiệu quả cao nhất.
Sơ đồ các hoạt động trong một Sprint
Sprint có thể bị hủy trước khi kết thúc khung thời gian. Chỉ có Product Owner mới có đủ thẩm quyền dừng Sprint.
Một Sprint có thể bị hủy nếu như Mục tiêu Sprint không còn phù hợp nữa. Điều này xảy ra khi công ty chuyển hướng kinh doanh hoặc khi tình thế công nghệ có sự thay đổi. Nhìn chung, Sprint có thể bị hủy nếu nó không mang lại điều gì có ích. Thế nhưng, do thời gian mỗi Sprint tương đối ngắn nên việc hủy một Sprint không mấy khi xảy ra.
Khi Sprint bị hủy, các phần sản phẩm đã hoàn chỉnh được xem xét lại. Nếu phần nào đó của công việc có thể chuyển giao được thì Product Owner có thể chấp nhận chúng. Các hạng mục Product Backlog chưa hoàn tất sẽ được ước lượng lại và trả về Product Backlog để phát triển tiếp. Các phần việc đã thực hiện trên đó sẽ nhanh chóng hết tác dụng và phải thường xuyên được ước lượng lại.
Việc hủy Sprint sẽ gây lãng phí tài nguyên, do mọi người phải mất thời gian, công sức để lên kế hoạch cho một Sprint mới. Việc hủy Sprint thường gây tổn hại nhất định cho các Nhà Phát triển, và rất ít khi xảy ra.
Trong một Sprint sẽ gồm có nhiều bước khác nhau đòi hỏi cả Scrum Team cần nắm rõ chức năng và nhiệm vụ của từng bước để có thể triển khai Agile thành công. Trong đó, Sprint Backlog là tập hợp các công việc mà Scrum Team cần thực hiện trong một Sprint. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn trong bài viết dưới đây.
Sprint Backlog là bảng công việc được Nhóm Phát triển sử dụng để quản lý quá trình phát triển trong một Sprint. Sprint Backlog được Nhóm Phát triển tạo ra trong buổi Lập kế hoạch Sprint và cập nhật trong suốt Sprint. Sprint Backlog chứa danh sách các hạng mục được phát triển trong Sprint và các công việc cần làm tương ứng với từng hạng mục để hoàn thành nó.
Bảng so sánh giữa Product backlog và Sprint backlog
Có nhiều cách để thể hiện Sprint Backlog, tùy theo lựa chọn và tính phù hợp đối với nhóm. Dưới đây là bảng mẫu Sprint Backlog theo dạng Spreadsheet:
Ước tính lượng công việc còn lại tới ngày… | |||
Hạng mục trong Product Backlog | Công việc trong Sprint | Người thực hiện | Ước tính khối lượng công việc ban đầu |
Là người mua, tôi muốn đưa một cuốn sách vào giỏ hàng (xem giao diện phác thảo trên wiki) | Thay đổi cơ sở dữ liệu | ||
Tạo trang web (UI) | |||
Viết acceptance test tự động | 13 | ||
Tăng tốc độ xử lý giao dịch | Trộn mã DCP và hoàn thành kiểm thử mức tầng | ||
Hoàn thành máy đặt hàng cho pRank | |||
Chuyển DCP và người đọc sang sử dụng pRank http API | 13 |
Sau mỗi ngày làm việc, nhóm sẽ cập nhật lại các giá trị này tương ứng với lượng công việc còn lại cần thực hiện cho từng nhiệm vụ.
Ví dụ, sau 3 ngày thì Sprint Backlog có thể được cập nhật như sau:
Dựa trên Sprint Backlog, nhóm có thể sử dụng thêm Biểu đồ Sprint Burndown (Sprint Burndown Chart) để thể hiện tiến độ của Sprint qua từng ngày.
Biểu đồ Sprint Burndown
Mỗi Sprint thường diễn ra trong thời gian ngắn dưới 1 tháng (thường là tầm 2 tuần), vì vậy cần ước tính thời gian công việc hợp lý cho từng công việc là rất quan trọng. Bản chất của các Sprint là theo nguyên tắc của Agile, cụ thể là chúng ta sẽ sắp xếp công việc liên chức năng, liên bộ phận. Vì vậy các đầu việc cần rõ ràng và mỗi thành viên sẽ ước tính thời gian làm việc và hoàn thành công việc để tận dụng tối đa thời gian. Điều này sẽ giúp một Sprint diễn ra hiệu quả hơn, tránh việc chồng chéo công việc không thể có đủ thời gian dẫn tới kết quả sơ sài, hoặc lãng phí nguồn lực do ước tính thời gian quá dài.
Ngoài việc ước tính thời gian, thì các thành viên cần phải thiết kế độ dài của Sprint tối ưu và phù hợp nhất. Trong một nhóm Scrum thì công việc trong Sprint sẽ gồm: xử lý công việc tồn đọng của Sprint trước và giải quyết công việc mới. Vì vậy nhóm cần họp lại để sắp xếp công việc để biết công việc nào nào quan trọng cần làm trước và khả năng có thể làm đến đâu.
Trước khi chuyển các nhiệm vụ từ Product Backlog sang Sprint Backlog, Product Owner và ScrumMaster phải chắc chắn rằng nhóm đã nắm rõ các bước cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ đó. Yêu cầu họ xác nhận công việc, để không có sự nhầm lẫn có thể gây ra rắc rối trong quá trình diễn ra Sprint.
Sprint Backlog luôn rõ ràng các đầu việc và thời gian xử lý công việc sẽ giúp cho tất cả thành viên trong nhóm có cái nhìn tổng quan nhất về các công việc trong Sprint đó. Từ đó nhóm có thể làm việc một cách hiệu quả và đúng theo những hoạt động công việc ngắn hạn mà mình đã đề ra trong Sprint.
Những đầu mục công việc phải làm đều cụ thể một cách khoa học giúp nhóm tập trung cao vào các mục đích đã đề ra và tránh việc lộn xộn công việc, quá tải việc dẫn tới hiệu quả đầu ra thấp.
Scrum là một phương pháp theo triết lí Agile, vì vậy Scrum nổi bật với sự linh hoạt – tốc độ thích nghi chứ không phải vận tốc. Nghĩa là nhóm sẽ luôn tập trung vào chất lượng sản phẩm chứ không phải ra sản phẩm cuối. Nhóm cần cải tiến liên tục, thích nghi với thay đổi và thử những điều mới, học hỏi thêm để đạt được mục đích chung là chất lượng sản phẩm rõ ràng, có ước lượng, thứ tự ưu tiên cao,…
Như vậy, Team khi thực hành tốt Agile sẽ giúp cho mỗi thành viên hình thành một tư duy phát triển, nghĩa là bạn sẽ luôn học hỏi và nỗ lực không ngừng để trở nên tốt hơn. Từ đó, có thể xây dựng các kỹ năng quan trọng trong cuộc sống như: kỹ năng quản lý thời gian, sắp xếp công việc, tài nguyên, làm việc nhóm,…
Với mong muốn cung cấp kiến thức và các kỹ thuật, công cụ cơ bản về Agile/Scrum như Sprint Backlog cho các cá nhân, tổ chức mới triển khai dự án Agile/Scrum hoặc triển khai chưa hiệu quả, Học viện Agile đã xây dựng khóa học Quản trị dự án Agile (Agile Project Management) với sự dẫn dắt của các giảng viên giàu kinh nghiệm.
Sau khóa học, bạn có thể:
Ngoài ra, các Scrum Master, Product Owner và các thành viên khác trong nhóm Scrum mong muốn nâng cao kiến thức và giá trị thương hiệu trong ngành có thể tham khảo Khóa huấn luyện chứng chỉ quốc tế PSM/PSPO của Học viện Agile giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức luyện thi, tỉ lệ đỗ cao trong thời gian ngắn, với sự dẫn dắt trực tiếp của Agile Coach Nguyễn Thế Nghị.
Bài viết liên quan:
Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Trong phát triển phần mềm Agile, Sprint Backlog đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý và theo dõi công việc sẽ được thực hiện trong một lần chạy nước rút. Nó đóng vai trò như một hướng dẫn cho nhóm phát triển, phác thảo các nhiệm vụ và câu chuyện của người dùng cần hoàn thành trong vòng chạy nước rút. Trong bài đăng trên blog này, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào định nghĩa của sprint backlog, thảo luận về quyền sở hữu của nó, khám phá những gì diễn ra trong đó, so sánh nó với tồn đọng sản phẩm, nêu bật tầm quan trọng của nó và cung cấp các mẹo để quản lý sprint backlog hiệu quả bằng cách sử dụng Viindoo Phần mềm ERP. Vậy hãy bắt đầu!
Keywords searched by users: sprint backlog là gì
Categories: Chia sẻ 12 Sprint Backlog Là Gì
See more here: kientrucannam.vn
See more: https://kientrucannam.vn/vn/